Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2020 - 2021
Thứ | Buổi | Tiết | 9_1 | 9_2 | 9_3 | 9_4 | 9_5 | 9_6 | 9_7 |
HAI | Sáng | 1 | |||||||
2 | |||||||||
3 | Toán (Vân) | AV (Thương) | Toán (Kiệt) | CN (Nam) | AV (Liên) | Sinh (Viên) | Toán (TDương) | ||
4 | Toán (Vân) | AV (Thương) | Toán (Kiệt) | AV (Liên) | Sinh (Viên) | Lý (Nam) | AV (Tùng) | ||
5 | AV (Liên) | Địa (Liên) | AV (Thương) | Toán Kiệt) | CN (Nam) | AV (Tùng) | Sinh (Viên) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | Tin (Dung) | ||||||||
8 | Tin (Dung) | ||||||||
9 | |||||||||
10 | |||||||||
BA | Sáng | 1 | Sinh Hà) | Sử (Lan) | Văn (Phùng) | Văn (Thuỷ) | Hoá (Thảo) | Hoá (Phương) | AV (Tùng) |
2 | Lý (Vương) | Văn (Phùng) | Sinh (Hà) | Văn (Thuỷ) | Văn (Diễm) | Sử (Thu) | Hoá (Phương) | ||
3 | Sử (Lan) | Lý (Vương) | Văn (Phùng) | Sinh (Hà) | Văn (Diễm) | CN (Nam) | Văn (T Thuỷ) | ||
4 | Văn (Phùng) | CN (Vuwng) | Sử (Thu) | Sử (Lan) | Lý (Thuỷ) | Văn (Diễm) | Toán (TDương) | ||
5 | Văn (Phùng) | Sinh (Hà) | CN (Nam) | Địa (Minh) | Sử (Lan) | Văn (Diễm) | Lý (P Thuỷ) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | TD (Kim) | Tin (Dung) | Nhạc (Gấm) | ||||||
8 | Nhạc (Gấm) | Tin (Dung) | TD (Kim) | ||||||
9 | Tin (Dung) | ||||||||
10 | Tin (Dung) | ||||||||
TƯ | Sáng | 1 | Văn (Phùng) | Toán (Trọng) | Hoá (Đức) | Lý (Vương) | Văn (Diễm) | TD (Kim) | Sử (Thu) |
2 | CN (Vương) | Văn (Phùng) | Sử (Thu) | Hoá (Đức) | TD (Kim) | Địa (Minh) | Văn (T Thuỷ) | ||
3 | Hoá (Đức) | Toán (Trọng) | Văn (Phùng) | Toán Kiệt) | Địa (Minh) | Sử (Thu) | Văn (T Thuỷ) | ||
4 | Toán (Vân) | Hoá (Đức) | Văn (Phùng) | Toán Kiệt) | Toán (Trọng) | Toán (Trung) | Toán (TDương) | ||
5 | Toán (Vân) | Văn (Phùng) | Toán (Kiệt) | Văn (Thuỷ) | Toán (Trọng) | Toán (Trung) | Toán (TDương) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | Tin (Toản) | ||||||||
8 | Tin (Toản) | ||||||||
9 | Tin (Toản) | ||||||||
10 | Tin (Toản) | ||||||||
NĂM | Sáng | 1 | Lý (Vương) | CD (Thành) | Địa (Liên) | Sinh (Hà) | Hoá (Thảo) | Văn (Diễm) | Sinh (Viên) |
2 | Địa (Liên) | Hoá (Đức) | Lý (Nam) | Lý (Vương) | Sinh (Viên) | Văn (Diễm) | CD (Thành) | ||
3 | Sinh Hà) | Lý (Vương) | AV (Thương) | Hoá (Đức) | AV (Liên) | Sinh (Viên) | Địa (Minh) | ||
4 | Hoá (Đức) | AV (Thương) | Sinh (Hà) | AV (Liên) | Văn (Diễm) | Toán (Trung) | Sử (Thu) | ||
5 | AV (Liên) | Sinh (Hà) | Hoá (Đức) | CD (Thành) | Văn (Diễm) | AV (Tùng) | CN (Vương) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | TD (Dzụ) | Tin (Toản) | |||||||
8 | Nhạc (Gấm) | Tin (Toản) | TD (Dzụ) | TD (Kim) | |||||
9 | TD (Dzụ) | Tin (Toản) | NHạc (Gấm | TD (Kim) | |||||
10 | Tin (Toản) | Nhạc (Gấm) | |||||||
SÁU | Sáng | 1 | TD (Dzụ) | Văn (Phùng) | Lý (Nam) | Sử (Lan) | Toán (Trọng) | CD (Thành) | Văn (T Thuỷ) |
2 | CD (Thành) | Văn (Phùng) | AV (Thương) | Văn (Thuỷ) | Toán (Trọng) | Lý (Nam) | TD (Kim) | ||
3 | Sử (Lan) | Toán (Trọng) | Văn (Phùng) | TD (Kim) | CD (Thành) | Văn (Diễm) | Văn (T Thuỷ) | ||
4 | Văn (Phùng) | Toán (Trọng) | CD (Thành) | Toán Kiệt) | Sử (Lan) | Hoá (Phương) | Lý (P Thuỷ) | ||
5 | Văn (Phùng) | Sử (Lan) | Toán (Kiệt) | Văn (Thuỷ) | Lý (Thuỷ) | Toán (Trung) | Hoá (Phương) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | |||||||||
8 | |||||||||
9 | Nhạc (Gấm) | TD (Dzụ) | |||||||
10 | TD (Dzụ) | Nhạc (Gấm) | |||||||
BẢY | Sáng | 1 | |||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
GVCN | K Vân | Cát Liên | Thương | Kiệt | Liên | Nam | T. Dương |
Thứ | Buổi | Tiết | 7_1 | 7_2 | 7_3 | 7_4 | 7_5 | 7_6 | 7_7 |
HAI | Sáng | 1 | |||||||
2 | |||||||||
3 | CD (H.Thảo) | Anh (Thìn) | Anh (Tùng) | MT (Phương) | AV (Quang) | Sinh (Phương) | Sử (Liên) | ||
4 | Nhạc (Gấm) | Anh (Thìn) | MT (Phương) | CD (H.Thảo) | Sinh (Phương) | Sử (Liên) | Toán (TDương) | ||
5 | MT (Phương) | Toán (Vân) | CD (H.Thảo) | Sinh (Phương) | Nhạc (Gấm) | Toán (T. Dương) | Anh (Thìn) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | Tin (Út) | ||||||||
8 | Tin (Út) | ||||||||
9 | Tin (Út) | Tin (Trung) | |||||||
10 | Tin (Út) | Tin (Trung) | |||||||
BA | Sáng | 1 | Sử (Thu) | CN (Viên) | Văn (Diễm) | Lý (Nam) | CN (Hằng) | Địa (Minh) | Nhạc (Gấm) |
2 | CN (Viên) | Sinh (Thảo) | AV (Tùng) | Nhạc (Gấm) | Văn (Xuyên) | Lý (Nam) | CN (Hằng) | ||
3 | Sinh (Thảo) | Nhạc (Gấm) | CN (Hằng) | Sử (Thu) | Văn (Xuyên) | Sinh (Phương) | Địa (Minh) | ||
4 | Văn (Xuyên) | Văn (Hậu) | Nhạc (Gấm) | Địa (Minh) | Lý (Nam) | CN (Hằng) | Sinh( Thảo) | ||
5 | Văn (Xuyên) | Văn (Hậu) | Sinh (Thảo) | CN (Hằng) | Sử (Thu) | Nhạc (Gấm) | Toán (TDương) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | CN (Viên) | ||||||||
8 | TD (Dzụ) | CN (Hằng) | |||||||
9 | CN (Viên) | TD (Dzụ) | TD (Vương) | CN (Hằng) | |||||
10 | TD (Dzụ) | CN (Hằng) | TD (Vương) | ||||||
TƯ | Sáng | 1 | TD (Dzụ) | MT (Phương) | Toán (Vân) | Toán (Trung) | Toán (Na) | Địa (Minh) | Văn (H.Thảo) |
2 | Toán (Trung) | Toán (Vân) | TD (Dzụ) | Văn (Diễm) | Toán (Na) | Văn (H.Thảo) | MT (Phương) | ||
3 | Lý (Vương) | Địa (Tâm) | Toán (Vân) | Văn (Diễm) | TD(Kim) | Toán (T.Dương) | Văn (H.Thảo) | ||
4 | Địa (Tâm) | Lý (Q Vương) | Sử (Thu) | TD (Kim) | MT (Phương) | Văn (H.Thảo) | Địa (Minh) | ||
5 | Toán (Trung) | CD (H.Thảo) | Địa (Tâm) | Sử (Thu) | Địa (Minh) | MT (Phương) | Lý (Vương) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | Tin (Trung) | ||||||||
8 | Tin (Trung) | ||||||||
9 | Tin (Trung) | TD (kim) | CN (Hằng) | ||||||
10 | Tin (Trung) | CN (Hằng) | TD(Kim) | ||||||
NĂM | Sáng | 1 | Địa (Tâm) | Sử (Thu) | Lý (Nam) | AV (Thương) | Văn (Xuyên) | Toán (TDương) | Anh (Thìn) |
2 | Anh (Thương) | Sinh (Thảo) | Địa (Tâm) | Toán (Trung) | Sử (Thu) | Anh (Thìn) | Toán (TDương) | ||
3 | Văn (Xuyên) | Địa (Tâm) | Văn (Diễm) | Toán (Trung) | CD (Thành) | Anh (Thìn) | Toán (TDương) | ||
4 | Sinh (Thảo) | Văn (Hậu) | AV (Tùng) | Địa (Minh) | Văn (Xuyên) | CD (Thành) | Sinh( Thảo) | ||
5 | Văn (Xuyên) | Văn (Hậu) | Sinh (Thảo) | AV (Thương) | Địa (Minh) | Toán (T.Dương) | AV (Thìn) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | |||||||||
8 | |||||||||
9 | Tin (Út) | ||||||||
10 | Tin (Út) | ||||||||
SÁU | Sáng | 1 | Toán (Trung) | AV (Thìn) | Văn (Diễm) | AV (Thương) | AV (Quang) | TD (Vương) | Văn (H.Thảo) |
2 | Toán (Trung) | Toán (Vân) | Văn (Diễm) | Sinh (Phương) | AV (Quang) | AV (Thìn) | Văn (H.Thảo) | ||
3 | AV (Thương) | Toán (Vân) | Sử (Thu) | Toán (Trung) | Sinh (Phương) | Sử (Liên) | TD (Vương) | ||
4 | Sử (Thu) | TD (Dzụ) | Toán (Vân) | Văn (Diễm) | Toán (Na) | Văn (H.Thảo) | Sử (Liên) | ||
5 | AV (Thương) | Sử (Thu) | Toán (Vân) | Văn (Diễm) | Toán (Na) | Văn (H.Thảo) | CD (Thành) | ||
Chiều | 6 | ||||||||
7 | Tin (Na) | ||||||||
8 | Tin (Na) | ||||||||
9 | |||||||||
10 | |||||||||
BẢY | Sáng | 1 | |||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
GVCN | Viên | Thìn | Tùng | H.Phương | D. Phương | H.Thảo | Út |
Thứ | Buổi | Tiết | 8_1 | 8_2 | 8_3 | 8_4 | 8_5 | 8_6 |
HAI | Sáng | 1 | Tin (Toản) | |||||
2 | Tin (Toản) | |||||||
3 | Nhạc (Toản) | Tin (Út) | ||||||
4 | Tin (Út) | |||||||
5 | ||||||||
Chiều | 6 | AV (Quang) | Toán (Vũ) | Lý (P. Thuỷ) | Sinh (Hằng) | Hoá (Thảo) | CD (Thành) | |
7 | CD (Thành) | Toán (Vũ) | Sinh (Hằng) | AV (Lộc) | AV (Quang) | Lý (P. Thuỷ) | ||
8 | Sinh (Hằng) | CD (Thành) | AV (Quang) | Hoá (Thảo) | Toán (Vũ) | Toán (Tâm) | ||
9 | SHCN | |||||||
10 | CHÀO CỜ | |||||||
BA | Sáng | 1 | MT (Thảo) | TD (Vương) | ||||
2 | TD (T. Vương) | MT (Thảo) | ||||||
3 | Tin (Toản) | TD (T. Vương) | MT (Thảo) | |||||
4 | Tin (Toản) | MT (Thảo) | TD (Vương) | |||||
5 | ||||||||
Chiều | 6 | Địa (Tâm) | Sinh (Hằng) | Toán (Dương) | Địa (Liên) | AV (Quang) | Sinh (Viên) | |
7 | Sinh (Hằng) | Văn (T. Thuỷ) | Toán (Dương) | Văn (T. Nga) | TD (Vương) | AV (Quang) | ||
8 | Văn (Thuỷ) | Địa (Tâm) | AV (Quang) | TD (T. Vương) | Sinh (Viên) | Địa (Liên) | ||
9 | Văn (Thuỷ) | Toán (Vũ) | Hoá (Phương) | Toán (Dương) | Địa (Liên) | Sử (Thu) | ||
10 | AV (Quang) | Văn (T. Thuỷ) | Địa (Liên) | Toán (Dương) | Sử (Thu) | Hoá (Phương) | ||
TƯ | Sáng | 1 | ||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
Chiều | 6 | Toán (Dương) | Địa (Tâm) | Văn (T. Nga) | AV (Lộc) | Hoá (Thảo) | CN (Phương) | |
7 | Toán (Dương) | Lý (T. Mai) | Văn (T. Nga) | Hoá (Thảo) | CN (Phương) | Văn (Xuyên) | ||
8 | Lý (T. Mai) | AV (X. Lộc) | TD (T. Vương) | Lý (P. Thuỷ) | Văn (Xuyên) | Toán (Tâm) | ||
9 | Hoá (P. Đức) | CN (T. Mai) | Toán (Dương) | CN (Phương) | Lý (P. Thuỷ) | Văn (Xuyên) | ||
10 | Địa (Tâm) | Hoá (P. Đức) | Toán (Dương) | Văn (T. Nga) | Văn (Xuyên) | TD (Vương) | ||
NĂM | Sáng | 1 | Tin (Út) | |||||
2 | Tin (Út) | |||||||
3 | Tin (Út) | |||||||
4 | Tin (Út) | |||||||
5 | ||||||||
Chiều | 6 | Văn (Thuỷ) | Sinh (Hằng) | Sử (Lan) | Nhạc (Toản) | Toán (Vũ) | Hoá (Phương) | |
7 | Văn (Thuỷ) | Sử (Lan) | Hoá (Phương) | Địa (Liên) | Toán (Vũ) | Toán (Tâm) | ||
8 | Sử (Lan) | Văn (T. Thuỷ) | Địa (Liên) | Sinh (Hằng) | CD (Thành) | Toán (Tâm) | ||
9 | Hóa (Đức) | Văn (T. Thuỷ) | Sinh (Hằng) | CD (THành) | Sinh (Viên) | Địa (Liên) | ||
10 | TD (Dzụ) | Hoá (P. Đức) | CD (Thành) | Sử (Lan) | Địa (Liên) | Sinh (Viên) | ||
SÁU | Sáng | 1 | MT (Phương) | Tin (Út) | ||||
2 | TD (Dzụ) | MT (Phương) | Tin (Út) | |||||
3 | TD (Dzụ) | |||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
Chiều | 6 | CN (T. Mai) | Nhạc (Toản) | Văn (T. Nga) | Toán (Dương) | Toán (Vũ) | AV (Quang) | |
7 | Nhạc (Toản) | AV (X. Lộc) | Văn (T. Nga) | Toán (Dương) | AV (Quang) | Văn (Xuyên) | ||
8 | AV (Quang) | TD (Dzụ) | CN (T.Mai) | Văn (T. Nga) | Văn (Xuyên) | Nhạc (Toản) | ||
9 | Toán (Dương) | AV (X. Lộc) | Nhạc (Toản) | Văn (T. Nga) | Văn (Xuyên) | AV (Quang) | ||
10 | Toán (Dương) | Toán (Vũ) | AV (Quang) | AV (Lộc) | Nhạc (Toản) | Văn (Xuyên) | ||
BẢY | Sáng | 1 | ||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
GVCN | Hằng | Vũ | Quang | D.Thảo | Thủy | Tâm |
Thứ | Buổi | Tiết | 6_1 | 6_2 | 6_3 | 6_4 | 6_5 | 6_6 | 6_7 |
HAI | Sáng | 1 | |||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Chiều | 6 | Sinh (Hà) | Lý (T. Mai) | Toán (Tâm) | MT (Thảo) | Toán (Na) | Sinh (Dung) | CD (Tuyến) | |
7 | Lý (T.Mai) | Sinh (Hà) | Toán (Tâm) | Lý (Phương) | Toán (Na) | CD Tuyến) | Sinh (Dung) | ||
8 | AV (X.Lộc) | CN (P. Thuỷ) | Lý (Phương) | Sinh (Lâm) | Lý (Mai) | Toán (Na) | MT (Thảo) | ||
9 | SHCN | ||||||||
10 | CHÀO CỜ | ||||||||
BA | Sáng | 1 | Tin (Vân) | Tin (Dung) | |||||
2 | Tin (Vân) | Tin (Dung) | |||||||
3 | Tin (Dung) | ||||||||
4 | Tin (Dung) | ||||||||
5 | |||||||||
Chiều | 6 | Toán (Trọng) | CD (Nga) | Địa (Minh) | Toán (Kiệt) | Sinh (Lâm) | Sinh (Dung) | Văn (Tuyến) | |
7 | Toán (Trọng) | Địa (Minh) | Sử (Tâm) | Toán (Kiệt) | Văn (Hậu) | Văn (Tuyến) | Sinh (Dung) | ||
8 | Địa (Minh) | AV (Thìn) | Văn (T. Nga) | Sinh (Lâm) | Văn (Hậu) | Văn (Tuyến) | AV (Tùng) | ||
9 | Nhạc (Gấm) | TD (Kim) | Sinh (Lâm) | Văn (T. Nga) | Anh (Thìn) | AV (Tùng) | Văn (Tuyến) | ||
10 | TD (Kim) | Nhạc (Gấm) | CD (Tuyến) | Văn (T.Nga) | Anh (Thìn) | AV (Tùng) | Toán (Vũ) | ||
TƯ | Sáng | 1 | |||||||
2 | Tin (Dung) | Tin (Dương) | |||||||
3 | Tin (Dung) | Tin (Dương) | |||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Chiều | 6 | CN (P. Thuỷ) | Toán (Tâm) | AV (Liên) | CD (Tuyến) | MT (Thảo) | Nhạc (Gấm) | Lý (T. Mai) | |
7 | Anh (X. Lộc) | Văn (Hậu) | Toán (Tâm) | Nhạc ( Gấm) | CD (Tuyến) | Sử (Tâm) | CN (Thảo) | ||
8 | MT (Thảo) | Văn (Hậu) | TD (Kim) | CN (Phương) | Nhạc (Gấm) | Toán (Na) | Sử (Tâm) | ||
9 | Văn (Hậu) | Toán (Tâm) | Văn (T. Nga) | AV (Lộc) | Toán (Na) | MT (Thảo) | TD (T. Vương) | ||
10 | Văn (Hậu) | MT (Thảo) | Toán (Tâm) | AV (Lộc) | CN (Phương) | Toán (Na) | Nhạc (Gấm) | ||
NĂM | Sáng | 1 | |||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Chiều | 6 | Toán (Trọng) | Toán (Tâm) | Văn (T. Nga) | Sử (Tâm) | Văn (Hậu) | Văn (Tuyến) | Anh (Tùng) | |
7 | Toán (Trọng) | Sử (Tâm) | Văn (T. Nga) | TD (Kim) | Văn (Hậu) | Văn (Tuyến) | Anh (Tùng) | ||
8 | Sử (Tâm) | AV (Thìn) | Nhạc (Gấm) | CN (Phương) | Sử (Tâm) | Anh (Tùng) | Toán(Vũ) | ||
9 | CD (Hậu) | Toán (Tâm) | AV (Liên) | Văn (T.Nga) | AV (Thìn) | TD (T. Vương) | Văn (Tuyến) | ||
10 | TD (Kim) | AV (Thìn) | AV (Liên) | Văn (T.Nga) | TD (Vương) | CN (Phương) | Văn (Tuyến) | ||
SÁU | Sáng | 1 | |||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
Chiều | 6 | Anh (X. Lộc) | Sinh (Hà) | Sinh (Lâm) | Toán (Kiệt) | Địa (Minh) | Toán (Na) | CN (Thảo) | |
7 | Sinh (Hà) | Văn (Hậu) | TD (Kim) | Toán (Kiệt) | Sinh (Lâm) | CN (Phương) | Toán (Vũ) | ||
8 | Văn (Hậu) | TD (Kim) | MT (Thảo) | AV (Lộc) | CN (Phương) | Địa (Minh) | TD (T. Vương) | ||
9 | Văn (Hậu) | CN (P. Thuỷ) | CN (Phương) | Địa (Minh) | TD (Vương) | Lý (T.Mai) | Toán (Vũ) | ||
10 | CN (P. Thuỷ) | Văn (Hậu) | CN (Phương) | TD (Kim) | Toán (Na) | TD (T. Vương) | Địa (Minh) | ||
BẢY | Sáng | 1 | |||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
GVCN | Lộc | Hà | M.Phương | Dung | Na | P.Thảo | Mai |